Thiết bị đo lưu tốc điện từ hiển thị trực tiếp AEM1-D
15/Thg3/2016 13:52:33
Thông số kỹ thuật |
Nguyên lý | Cảm ứng điện từ |
---|---|
Đo hướng | 1-D |
Dải đo | 0 tới 5m/s |
Độ phân giải | 0.002m/s |
Độ chính xác | ± 2% giá trị đo được hoặc ± 0.005m/s |
Độ sâu tối thiểu có thể đo được | 3cm |
Kích thước | ø30mm×65mm |
Độ dài cáp | 10m (Maximum 50m extension possible) |
Mức độ chịu sâu | Tương đương độ sâu 30m |
Thông số kỹ thuật bộ hiển thị |
Hiển thị | LCD, 20 ký tự, 2 dòng. |
---|---|
Thông tin được hiển thị | Vận tốc (m/s), thời gian, số khối dữ liệu (Block No.) |
Thời gian trung bình | Có thể lựa chọn từ 1, 5, 10, 20, 40, 60 giây. |
Dung lượng số liệu | 2MB, có khả năng ghi tới 255 khối dữ liệu. |
Thông tin được ghi | số khối dữ liệu (block number), thời gian đo, vận tốc, thời gian trung bình |
Đầu ra bên ngoài | Đầu ra RS-232C 1.Truyền số liệu vào bộ nhớ 2.Truyền số liệu thời gian thực |
Nguồn | Pin alkaline khô size C (4 viên) (khoảng 20 giờ sử dụng) |
Kích thước | W240mm×D100mm×H95mm |
Trọng lượng | Khoảng 1.1kg |
Chất liệu | ABS resin |
Mức độ kín nước | Tương đương JIS4 class |